CÁCH ĐO
* Số đo trong hướng dẫn chọn cỡ chỉ số đo cơ thể chứ không phải là số đo quần áo.
BÉ GÁI:
Cỡ |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
10 |
12 |
14 |
Tuổi |
4 tuổi |
5 tuổi |
6 tuổi |
7 tuổi |
8 tuổi |
9 – 10 tuổi |
11 – 12 tuổi |
13 – 14 tuổi |
Chiều cao (cm) |
104 |
110 |
116 |
122 |
128 |
140 |
152 |
164 |
Ngực (cm) |
56 |
59 |
62 |
65 |
68 |
73 |
78 |
83 |
Eo (cm) |
53 |
55 |
57 |
59 |
61 |
64 |
67 |
70 |
Hông (cm) |
58 |
61 |
64 |
67 |
70 |
76 |
82 |
88 |
Chiều dài ống cạnh trong (cm) |
42 |
46 |
50 |
55 |
60 |
66 |
72 |
78 |
BÉ TRAI
Cỡ |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
10 |
12 |
14 |
Tuổi |
4 tuổi |
5 tuổi |
6 tuổi |
7 tuổi |
8 tuổi |
9 – 10 tuổi |
11 – 12 tuổi |
13 – 14 tuổi |
Chiều cao (cm) |
104 |
110 |
116 |
122 |
128 |
140 |
152 |
164 |
Ngực (cm) |
56 |
59 |
62 |
65 |
68 |
73 |
78 |
83 |
Eo (cm) |
53 |
55 |
57 |
59 |
61 |
64 |
67 |
70 |
Hông (cm) |
58 |
61 |
64 |
67 |
70 |
75 |
80 |
85 |
Chiều dài ống cạnh trong (cm) |
42 |
46 |
50 |
55 |
60 |
66 |
72 |
78 |
* Theo cam kết bảo đảm mức độ an toàn cao nhất cho sản phẩm của mình, TẬP ĐOÀN INDITEX đã loại bỏ mọi yếu tố có thể được coi nguy hiểm tiềm tàng ra khỏi tất cả các mặt hàng cỡ 3/4.
EM BÉ
Cỡ |
3 – 6 tháng |
6 – 9 tháng |
9 – 12 tháng |
12 – 18 tháng |
18 – 24 tháng |
2 – 3 tuổi |
3-4 tuổi |
Chiều cao (cm) |
68 |
74 |
80 |
86 |
92 |
98 |
104 |
Ngực (cm) |
45 |
47 |
49 |
51 |
53 |
55 |
56 |
Eo (cm) |
46 |
48 |
49 |
50 |
51 |
52 |
53 |
Hông (cm) |
47 |
49 |
51 |
53 |
55 |
57 |
58 |
Cân nặng (Kg) |
7.5 |
8 |
9.5 |
11 |
12.5 |
– |
– |
MINI
Cỡ |
0 – 1 tháng |
1 – 3 tháng |
3 – 6 tháng |
6 – 9 tháng |
9 – 12 tháng |
Chiều cao (cm) |
56 |
62 |
68 |
74 |
80 |
Ngực (cm) |
41 |
43 |
45 |
47 |
49 |
Eo (cm) |
42 |
44 |
46 |
48 |
49 |
Hông (cm) |
43 |
45 |
47 |
49 |
51 |
Cân nặng (Kg) |
5 |
6 |
7.5 |
8 |
9.5 |
* Để vừa vặn hơn, tất cả quần và váy của trẻ em đều có dải co dãn và nút ở eo bên trong quần áo để có thể điều chỉnh cho vừa vặn.
* Số đo trong hướng dẫn chọn cỡ chỉ số đo cơ thể chứ không phải là số đo quần áo.
TẤT EM BÉ
Tuổi |
0 – 1 tháng |
1 – 6 tháng |
6 – 12 tháng |
12 – 24 tháng |
2 – 3 tuổi |
3-4 tuổi |
Chiều cao (cm) |
56 |
68 |
80 |
92 |
98 |
104 |
Chiều dài bàn chân (cm) |
10.5 |
11 |
12 |
13 |
14 |
16.7 |
Cân nặng (Kg) |
5 |
7.5 |
9.5 |
12.5 |
– |
– |
MŨ BÉ GÁI – BÉ TRAI
Cỡ |
S |
M |
L |
Tuổi |
4 – 6 tuổi |
6 – 10 tuổi |
10 -14 tuổi |
Quanh đầu (cm) |
52 |
54 |
56 |
GĂNG TAY BÉ GÁI – BÉ TRAI
Cỡ |
S |
M |
L |
Tuổi |
4 – 6 tuổi |
6 – 10 tuổi |
10 -14 tuổi |
MŨ EM BÉ
Tuổi |
1 – 6 tháng |
6 -12 tháng |
12 -24 tháng |
2 – 4 tuổi |
Quanh đầu (cm) |
45 |
48 |
50 |
51 |
GĂNG TAY EM BÉ
Cỡ |
XXS |
XS |
s |
Tuổi |
tháng |
12-24 tháng |
2-4 tuổi |
cm |
8 |
10 |
12 |
* CỠ ĐƠN CHO BÉ TRAI/BÉ GÁI TƯƠNG ỨNG TỪ 3 ĐẾN 14 TUỔI
* Cỡ đơn cho em bé tương ứng từ 0 đến 3 tuổi
GIÀY BÉ GÁI – BÉ TRAI
Tuổi (tuổi) |
4 |
4 |
5 |
5 |
6 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13-14 |
14 |
14 |
Cỡ Châu Âu |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
38 |
39 |
40 |
Chiều dài bàn chân (cm) |
16.2 |
16.8 |
17.5 |
18.2 |
18.8 |
19.5 |
20.2 |
20.9 |
21.6 |
22.2 |
22.9 |
23.6 |
24.2 |
24.9 |
25.6 |
GIÀY EM BÉ
Tuổi |
6 – 9 tháng |
9 – 12 tháng |
1 tuổi |
1 tuổi |
2 tuổi |
2 tuổi |
3 tuổi |
3 tuổi |
Cỡ Châu Âu |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Chiều dài bàn chân (cm) |
10.8 |
11.5 |
12.2 |
12.8 |
13.5 |
14.2 |
14.8 |
15.5 |
GIÀY SƠ SINH
Tuổi (tháng) |
0 – 3 |
3 – 6 |
6 – 9 |
Cỡ Châu Âu |
13 |
15 – 16 |
17-18 |
Chiều dài bàn chân (cm) |
8 |
10 |
11 |
* Số đo trong hướng dẫn chọn cỡ chỉ chiều dài bàn chân chứ không phải cỡ giày.