Hướng dẫn học sinh giải bài tập sách giáo khoa toán lớp 5 trang 6. Bài học Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số.
Bài 1. (Trang 6 SGK Toán 5)
Rút gọn các phân số: $\displaystyle\frac {15}{25} ;$ $\displaystyle\frac {18}{27} ;$ $\displaystyle\frac {36}{64} \cdot $
Bài giải
$\displaystyle\frac {15}{25}=\frac{15\colon 5}{25\colon 5}=\frac{3}{5}$
$\displaystyle\frac {18}{27}=\frac{18\colon 9}{27\colon 9}=\frac{2}{3}$
$\displaystyle\frac {36}{64}=\frac{36\colon 4}{64\colon 4}=\frac{9}{16}$
Bài 2. (Trang 6 SGK Toán 5)
Quy đồng mẫu số các phân số:
a) $\displaystyle\frac {2}{3}$và $\displaystyle\frac {5}{8}$
b) $\displaystyle\frac {1}{4}$và $\displaystyle\frac {7}{12}$
c) $\displaystyle\frac {5}{6}$và $\displaystyle\frac {3}{8}$
Bài giải
a) Mẫu số chung: 24
$\displaystyle\frac {2}{3}=\frac{2 \times 8}{3 \times 8}=\frac{16}{24}$
$\displaystyle\frac {5}{8}=\frac{5 \times 3}{8 \times 3}=\frac{15}{24}$
b) Mẫu số chung: 12
$\displaystyle\frac {1}{4}=\frac{1 \times 3}{4 \times 3}=\frac{3}{12}$
Giữ nguyên $\displaystyle\frac {7}{12}$
c) Mẫu số chung: 48
$\displaystyle\frac {5}{6}=\frac{5 \times 8}{6 \times 8}=\frac{40}{48}$
$\displaystyle\frac {3}{8}=\frac{3 \times 6}{8 \times 6}=\frac{17}{48}$
Bài 3. (Trang 6 SGK Toán 5)
Tìm các phân số bằng nhau trong các phân số dưới đây:
$\displaystyle\frac {2}{5}$ $\displaystyle\frac {4}{7}$ $\displaystyle\frac {12}{30}$ $\displaystyle\frac {12}{21};$ $\displaystyle\frac {20}{35};$ $\displaystyle\frac {40}{100}\cdot $
Bài giải
Ta có: $\displaystyle\frac {2}{5}$ và $\displaystyle\frac {4}{7}$ là phân số tối giản
$\displaystyle\frac {12}{30}=\frac{12\colon 6}{30\colon 6}=\frac{2}{5}$
$\displaystyle\frac {12}{21}=\frac{12\colon 3}{21\colon 3}=\frac{4}{7}$
$\displaystyle\frac {20}{35}=\frac{20\colon 5}{35\colon 5}=\frac{4}{7}$
$\displaystyle\frac {40}{100}=\frac{40\colon 20}{100\colon 20}=\frac{2}{5}$
Vậy $\displaystyle\frac {12}{30}=\frac{40}{100}=\frac{2}{5} ;$
$\displaystyle\frac {12}{21}=\frac{20}{35}=\frac{4}{7} \cdot $
học song