Dump là gì?

NỘI DUNG BÀI VIẾT

“Dump” là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là một số nghĩa phổ biến của từ “dump”:

  1. (động từ) Vứt, đổ, bỏ đi không cẩn thận hoặc không chính đáng. VD: He dumped the trash in the bin. (Anh ấy vứt rác vào thùng)
  2. (danh từ) Chỗ đổ rác hoặc chất thải. VD: The city dump is located outside of town. (Bãi rác của thành phố nằm ngoài thị trấn)
  3. (động từ) Bán tháo (cổ phiếu hoặc tài sản) vì giảm giá hoặc không còn hữu ích. VD: He dumped his stocks after the market crashed. (Anh ấy bán tháo cổ phiếu của mình sau khi thị trường giảm)
  4. (danh từ) Sự bán tháo. VD: The stock market experienced a dump after the news broke. (Thị trường chứng khoán trải qua một đợt bán tháo sau khi tin tức được công bố)
  5. (động từ) Đổ nạp, đổ cho vào. VD: She dumped a spoonful of sugar into her coffee. (Cô ấy đổ một muỗng đường vào cà phê của mình)
  6. (danh từ) Sự đổ vào hoặc nạp vào. VD: The truck made a loud dump as it delivered the gravel. (Chiếc xe tải phát ra tiếng đổ lớn khi nạp sỏi)

Ngoài ra, từ “dump” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể của từng trường hợp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *