NỘI DUNG BÀI VIẾT
Hướng dẫn học sinh giải vở bài tập toán lớp 3 trang 3. Bài học: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số.
Bài 1. (Trang 3 VBT Toán 3)
Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số |
Hai trăm ba mươi mốt | 231 |
Bảy trăm sáu mươi | …… |
Một trăm mười lăm | …… |
Ba trăm hai mươi tư | …… |
Chín trăm chín mươi chín | …… |
Sáu trăm linh năm | …… |
Đọc số | Viết số |
Bốn trăm linh tư | …… |
Bảy trăm bảy mươi bảy | …… |
Sáu trăm mười lăm | …… |
Năm trăm linh năm | …… |
Chín trăm | …… |
Tám trăm ba mươi tư | …… |
Bài giải
Đọc số | Viết số |
Hai trăm ba mươi mốt | 231 |
Bảy trăm sáu mươi | 760 |
Một trăm mười lăm | 115 |
Ba trăm hai mươi tư | 324 |
Chín trăm chín mươi chín | 999 |
Sáu trăm linh năm | 605 |
Đọc số | Viết số |
Bốn trăm linh tư | 404 |
Bảy trăm bảy mươi bảy | 777 |
Sáu trăm mười lăm | 615 |
Năm trăm linh năm | 505 |
Chín trăm | 900 |
Tám trăm ba mươi tư | 834 |
Bài 2. (Trang 3 VBT Toán 3)
Điền số thích hợp vào ô trống:
a)
420 | 421 | 429 |
b)
500 | 499 | 495 |
Bài giải
a)
420 | 421 | 422 | 423 | 424 | 425 | 426 | 427 | 428 | 429 |
b)
500 | 499 | 498 | 497 | 496 | 495 | 494 | 493 | 492 | 491 |
Bài 3. (Trang 3 VBT Toán 3)
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm:
404 …… 440
765 …… 756
899 …… 900
200 + 5 …… 250
440 – 40 …… 399
500 + 50 + 5 …… 555
Bài giải
404 < 440
765 > 756
899 < 900
200 + 5 < 250
440 – 40 > 399
500 + 50 + 5 = 555
Bài 4. (Trang 3 VBT Toán 3)
a) Chỉ ra số lớn nhất:
627; 276; 762; 672; 267; 726
b) Chỉ ra số bé nhất:
267; 672; 276; 762; 627; 726
Bài giải
a) 762
b) 267
Bài 5. (Trang 3 VBT Toán 3)
Cho các số: 435; 534; 453; 354; 345; 543
a) Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Sắp xếp các số theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài giải
a) 345; 354; 435; 453; 543
b) 543; 453; 435; 354; 345